Có 2 kết quả:
股东名册 gǔ dōng míng cè ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄘㄜˋ • 股東名冊 gǔ dōng míng cè ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄘㄜˋ
gǔ dōng míng cè ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
register of shareholders
Bình luận 0
gǔ dōng míng cè ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
register of shareholders
Bình luận 0